Английская Википедия:13th Vietnam Film Festival
Шаблон:Infobox Film festival The 13th Vietnam Film Festival was held from December 6 to December 9, 2001 in Vinh City, Nghệ An Province, Vietnam, with the slogan: "For an advanced Vietnam cinema imbued with national identity" (Vietnamese: "Vì một nền điện ảnh Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc").[1]
Event
This year, in the Feature Film section, there is a fierce competition between the works of veteran directors and the next generation. In the end, 7 Golden Lotuses were awarded for the following categories: Feature Film (2 films), Direct-to-Video Feature Film (1 film), Documentary Film (2 films), Animated Film (2 films).[2][3][4][5][6][7]
Participation
There were 105 films in attendance at the Film Festival: 12 feature films, 22 direct-to-video feature films, 15 documentary feature, 42 direct-to-video documentary and 14 animated films. At the Documentary Feature section, there is just a competition between two units: The Central Documentary and Science Film Studio (DSF) and People's Army Cinema. In the Animatied film section, it is almost just an internal review conference for the Vietnam Animation Studio, the only unit in the country that still produces this type of film.[8]
Activities
The exchanges between artists and audiences in Vinh were very exciting. They were as enthusiastic as going to a sport. Especially in the exchange with students of Pedagogical University of Vinh, many students had to squeeze together to enter the hall and there were many questions sent to the artists.[9]
Inadequacy
Direct-to-video feature films outnumber feature films, making the festival feel like an expansive television festival. This is a situation that has continued since the 1990s and shows no sign of getting better. Most of the audience only remembers the feature films that are broadcast on television and the actors who act in TV series, because it has been a long time since many people have had the opportunity to watch a feature film.
Official Selection
Feature film
Original title | English title | Director(s) | Production |
---|---|---|---|
Ba người đàn ông | Three Men | Trần Ngọc Phong | Giải Phóng Film |
Bến không chồng | Wharf of Widows | Lưu Trọng Ninh | VFS |
Chiếc chìa khóa vàng | The Golden Key | Lê Hoàng | Giải Phóng Film |
Chiếc hộp gia bảo | The Heirloom Box | Hữu Mười | VFS |
Dưới tán rừng lặng lẽ | Quiet in the Woods | Nguyễn Quang | Feature Film Studio I |
Đời cát | Sandy Lives | Nguyễn Thanh Vân | VFS |
Hai Bình làm thuỷ điện | Trần Lực | VFS | |
Khoảnh khắc chiến tranh | The War Moment | Trần Phi | People's Army Cinema |
Mặt trận không tiếng súng | Lê Dân, Bùi Đình Thứ | Giải Phóng Film | |
Mùa ổi | The Guava House | Đặng Nhật Minh | Youth Film Studio, Les Films d'ici |
Thung lũng hoang vắng | The Deserted Valley | Phạm Nhuệ Giang | VFS |
Vào Nam ra Bắc | Down South Up North | Phi Tiến Sơn | Feature Film Studio I |
- Highlighted title indicates Golden Lotus winner.
Awards
Feature film
Award | Winner | |
---|---|---|
Film | Golden Lotus | Đời cát Mùa ổi |
Silver Lotus | Thung lũng hoang vắng Bến không chồng | |
Шаблон:Nowrap | Vào Nam ra Bắc Ba người đàn ông | |
Best Director | Nguyễn Thanh Vân – Đời cát | |
Best Actor | Bùi Bài Bình – Mùa ổi | |
Best Actress | Hồng Ánh – Đời cát, Thung lũng hoang vắng | |
Best Supporting Actor | not awarded | |
Шаблон:Nowrap | Đỗ Nguyễn Lan Hà – Đời cát Bảo ThanhШаблон:Efn – Vào Nam ra Bắc | |
Best Screenplay | Nguyễn Quang Lập – Đời cát, Thung lũng hoang vắng | |
Шаблон:Nowrap | Lý Thái Dũng – Thung lũng hoang vắng Vũ Đức Tùng – Mùa ổi | |
Best Art Design | Phạm Nguyên Cẩn – Chiếc chìa khóa vàng | |
Best Original Score | Đặng Hữu Phúc – Mùa ổi |
Direct-to-video
Award | Winner | |
---|---|---|
Film | Golden Lotus | 301 |
Silver Lotus | Gấu cổ trắng Họ mãi là đồng đội | |
Best Director | Nguyễn Khải Hưng – 301 | |
Best Actor | Hoàng Phi – Gấu cổ trắng | |
Best Actress | Diễm Lộc – Nắng chiều | |
Best Supporting Actor | not awarded | |
Шаблон:Nowrap | Hoài Trang – Giã từ cát bụi | |
Best Screenplay | Gia Vũ – Gấu cổ trắng | |
Шаблон:Nowrap | Cao Thành Danh – 5 W trong 1, Cánh buồm ảo ảnh Lê Quang Hưng – Họ mãi là đồng đội | |
Best Original Score | Đặng Hữu Phúc – Nắng chiều Bảo Phúc – Giã từ cát bụi |
Documentary/Science film
Award | Winner | |
---|---|---|
Film | Golden Lotus | Chị Năm "khùng" Di chúc của những oan hồn |
Silver Lotus | Người anh cả của quân đội Cao nguyên đá Cuộc không chiến lịch sử | |
Шаблон:Nowrap | Một thế kỷ - Một đời người | |
Best Director | Văn Lê – Di chúc của những oan hồn | |
Best Screenplay | Đào Trọng Khánh – Một thế kỷ - Một đời người | |
Шаблон:Nowrap | Nguyễn Như Vũ – Cao nguyên đá Nguyễn Văn Hướng – Điệu múa cổ | |
Best Sound Design | Lê Huy Hòa – Điệu múa cổ, Chị Năm "khùng", Cao nguyên đá, Chốn quê |
Animated film
Award | Winner | |
---|---|---|
Film | Golden Lotus | Xe đạp Sự tích cái nhà sàn |
Silver Lotus | Sự tích rước đèn Trung thu | |
Best Director | Nguyễn Phương Hoa – Xe đạp | |
Best Screenplay | Phạm Sông Đông – Xe đạp | |
Шаблон:Nowrap | Thủy Hằng – Sự tích cái nhà sàn | |
Шаблон:Nowrap | Nguyễn Hà Bắc – Sự tích cái nhà sàn Lý Thu Hà – Sự tích rước đèn Trung thu | |
Best Acting Animator | Hoàng Lộc – Xe đạp | |
Best Original Score | Đỗ Hồng Quân – Sự tích rước đèn Trung thu |
Notes
References